Slide ảnh 3
Slide ảnh 1
Slide ảnh 2

Tụ bù

Cuộn kháng và cuộn xả được lắp cho tụ bù

Mã sản phẩm: MQTEK.CKVCX
Loại sản phẩm: Sản phẩm
Số lượng:
hotro
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ MINH QUÂN

Hotline: 0392 114 683

Email: mqtekvietnam@gmail.com

Gọi tư vấn

Thông tin sản phẩm

  • Tính năng của cuộn kháng– Cuộn khoáng được lắp đặt để làm giảm các vấn đề với xảy ra với tụ điện.– Ưu điện khi lắp đặt.

    •  Để giảm sự biến dạng của điện áp và dòng điện.
    •  Để ngăn chặn sóng hài ảnh hướng tới các tụ điện.
    •  Làm giảm dòng khởi động .

    Thông số kỹ thuật

    Loại · Trong nhà
    nhiệt độ môi trường · -20℃ ~ +40℃
    Ngưỡng quá dòng · 120{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} of Dòng định mức(Cấp sóng hài)
    Ngưỡng quá điện áp · 110{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} điện áp định mức
    Nhiệt độ · 130℃(H)
    Tiêu chuẩn · KS C 4806

    Cuộn Kháng tụ bù Nuintek theo tin At Đông Dương

    Loại Hạ thế

    Điện áp lưới

    [V]

    Công suất

    [kva]

    Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng

    [kg]

    W D H A B
    220-440

     

    10 NSR-L6010 250 250 280 170 220 26
    15 NSR-L6015 250 260 280 170 220 29
    20 NSR-L6020 280 260 280 190 230 32
    25 NSR-L6025 280 270 280 190 240 34
    30 NSR-L6030 280 270 280 190 240 36
    40 NSR-L6040 280 300 280 190 250 40
    50 NSR-L6050 310 270 350 210 250 52
    60 NSR-L6060 310 280 350 210 250 57
    75 NSR-L6075 310 300 350 210 260 61
    100 NSR-L6100 340 310 370 240 260 75
    150 NSR-L6150 370 310 390 250 290 95
    200 NSR-L6200 370 330 390 250 290 107

    Loại trung thế

    Điện áp lưới

    [V]

    Công suất

    [kva]

    Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng

    [kg]

    W D H A B
    3.3/6.6 30 NSR-H6030 360 440 370 250 260 45
    40 NSR-H6040 360 450 370 250 270 49
    50 NSR-H6050 360 460 370 250 280 53
    75 NSR-H6075 420 170 400 290 290 68
    100 NSR-H6100 450 490 420 310 310 87
    150 NSR-H6150 480 500 440 330 310 105
    200 NSR-H6200 510 520 490 350 330 135
    250 NSR-H6250 510 530 490 350 340 145
    300 NSR-H6300 510 540 490 350 350 154
    400 NSR-H6400 600 540 520 410 360 198
    500 NSR-H6500 600 560 520 410 380 220
    600 NSR-H6600 640 560 560 440 380 275
    750 NSR-H6750 640 570 560 440 390 289
    1000 NSR-H61000 640 600 750 440 390 448

    Tính năng cuộn xả

    Loại · Trong nhà
    Ngưỡng quá điện áp · 110{0dec171fe8a0c9c97f44ca892c5d723f91456473367b74bf201555aaf41a2cf9} điện áp định mức
    Thiết bị xả · Điện áp cuộn xả xuống dưới 50V sau 5 phút, từ khi cắt khỏi lưới điện.
    Reference Standard · KS C 4804

     

    Công xuất [kva] Mã. Kích thước [mm] Trọng lượng

    [kg]

    W D H A B
    220-440v NSR-LDC 210 160 160 170 130 11
    3.3/6.6kv NSR-HDC 340 220 180 260 150 29

    Cuộn xả Tụ bù Nuintek theo tin của AT Đông Dương

    Chú ý : Những thông tin trên có thể thay đổi, vì vậy xin vui lòng liên hệ với chúng tôi trước khi mua.

Bình luận

Bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sản phẩm liên quan

Đối tác của chúng tôi

0392 114 683